Máy chạy bộ đơn năng ELIP Hera là dòng sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến với thiết kế sang trọng, đã và đang là lựa chọn của rất nhiều phòng tập gym, khách sạn cao cấp, resort,…
Đặc tính nổi bật của máy chạy bộ đơn năng ELIP Hera
- Động cơ cực mạnh lên tới 7 HP, tốc độ tối đa có thể đạt 20km/h.
- Khả năng nâng dốc tự động bằng nút điều khiển 20% so với mặt phẳng.
- Khung sườn cứng cáp, chịu lực tốt.
- Thảm dày 2mm và siêu rộng tới 55cm, thoải mái luyện tập.
- Hệ thống phuộc nhún lò xo trải dài theo máy, nâng đỡ bước chân bạn khi chạy đồng thời giảm tiếng ồn.
- Bảng điều khiển của máy chạy bộ ELIP Hera thiết kế khoa học, hợp lý cho người sử dụng dễ dàng.
- Thiết kế thông minh với khả năng cảm biến nhịp tim và thống kê chính xác thời gian, vận tốc, quãng đường, lượng calo đốt cháy, … Việc luyện tập sẽ trở nên khoa học và hiệu quả hơn.
- Sản phẩm được kiểm tra chất lượng nhiều lần bởi đội ngũ chuyên gia kỹ sư của Tập đoàn Elipsport, cam kết 20 năm sử dụng tốt.
Máy chạy bộ đơn năng ELIP Hera mang tới người dùng trải nghiệm thú vị và đáng thử cùng dòng máy chạy bộ chất lượng cao, công suất lớn. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm tô điểm cho phòng tập gym, không gian khách sạn thêm sang trọng, đẳng cấp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết dòng máy chạy bộ này nhé: 1800 6884.
Thông số kỹ thuật của máy chạy bộ đơn năng ELIP Hera
1. Động Cơ Công Nghệ | |||
Điện áp | 220V, 50-60Hz | Công suất | 7.0 HP (MAX) |
Động cơ máy | AC | Tốc độ chạy | 1 – 20km/h |
Nâng dốc tự động | 20% so với mặt phẳng | Khóa an toàn | Có |
Hệ thống giảm sốc | Phuộc nhún lò xo | ||
2. Thiết Kế và Trọng Lượng | |||
Kích thước máy | 2200 * 1000 * 1780 mm | Trọng lượng máy + thùng | 250 Kg |
Kích thước thảm chạy | 3375 * 550 mm | Trọng lượng máy | 200 Kg |
Độ dày | 3.2 mm | Chất liệu thảm chạy | Sợi tổng hợp (5 lớp vật liệu) |
Tải trọng | 170 Kg | Màu sắc | Trắng và Đen |
Chất liệu máy | Thép và Nhựa cao cấp | ||
3. Bảng Điều Khiển | |||
Màn hình LCD | Có | Cảm biến | Nhịp tim. |
Loa âm thanh | Có | Hiển thị thông số | Thời gian, vận tốc, quãng đường, calo tiêu thụ |
4. Khả năng Kết Nối | |||
Jack cắm | Dành cho điện thoại | Cổng kết nối | OTC, USB, thẻ nhớ |
5. Tiện Ích | |||
Vị trí đặt bình nước | Trên thân máy | Vị trí đặt điện thoại | Trên thân máy |
Thời gian bảo hành |
|